Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nỡ to


[nỡ to]
have the heart to.
nỡ lòng nào
how would I have the heart to.



have the heart to
nỡ lòng nào how would I have the heart to


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.